HP E2510-24 Switch - J9019B

Thương hiệu HPE Tình trạng Còn hàng
Liên hệ
HP E2510-24 Switch - J9019BĐược thiết kế để cung cấp các giải pháp thiết yếu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, HP E2510 Series bao gồm bốn thiết bị chuyển mạch được quản lý theo Lớp 2 cung cấp kết nối 10/100 và 10/100/1000 đáng tin cậy. Dựa trên sự...

HP E2510-24 Switch - J9019B
Được thiết kế để cung cấp các giải pháp thiết yếu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, HP E2510 Series bao gồm bốn thiết bị chuyển mạch được quản lý theo Lớp 2 cung cấp kết nối 10/100 và 10/100/1000 đáng tin cậy. Dựa trên sự phổ biến của HP E2510-24, bộ chuyển 24 cổng 10/100 với hai cổng kép, Dòng E2510 đã mở rộng để bao gồm HP E2510-48 mật độ cao hơn, với 48 cổng 10/100 và bốn liên kết lên Gigabit. Ngoài ra, các thiết bị chuyển mạch E2510-G bổ sung thêm Gigabit cho dòng E2510, với các thiết bị chuyển mạch E2510G-24 và E2510G-48, 24 và 48 cổng 10/100/1000, mỗi thiết bị có bốn cổng kép, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các doanh nghiệp sẵn sàng nâng cấp để tăng hiệu suất mạng.

Networking
Address table size
8000 entries
Management features
HP PCM+; HP PCM; command-line interface; Web browser; out-of-band management
Device management
HTML and telnet management
General protocols
IEEE 802.1p Priority; IEEE 802.1Q VLANs; IEEE 802.1s Multiple Spanning Trees; IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP); IEEE 802.3x Flow Control; RFC 768 UDP; RFC 783 TFTP Protocol (revision 2); RFC 792 ICMP; RFC 793 TCP; RFC 826 ARP; RFC 854 TELNET; RFC 951 BOOTP; RFC 1542 BOOTP Extensions; RFC 2030 Simple Network Time Protocol (SNTP) v4
IP Multicast
RFC 3376 IGMPv3
MIBs
RFC 1213 MIB II; RFC 1493 Bridge MIB; RFC 1573 SNMP MIB II; RFC 2021 RMONv2 MIB; RFC 2096 IP Forwarding Table MIB; RFC 2613 SMON MIB; RFC 2618 RADIUS Client MIB; RFC 2620 RADIUS Accounting MIB; RFC 2665 Ethernet-Like-MIB; RFC 2668 802.3 MAU MIB; RFC 2674 802.1p and IEEE 802.1Q Bridge MIB; RFC 2737 Entity MIB (Version 2); RFC 2863 The Interfaces Group MIB; RFC 3418 MIB for SNMPv3
Network management
IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol (LLDP); RFC 2819 Four groups of RMON: 1 (statistics), 2 (history), 3 (alarm) and 9 (events); SNMPv1/v2c/v3
Security
IEEE 802.1X Port Based Network Access Control; RFC 1492 TACACS+; RFC 2138 RADIUS Authentication; RFC 2866 RADIUS Accounting; Secure Sockets Layer (SSL); SSHv1/SSHv2 Secure Shell
Latency
100 Mb Latency: < 4.9 µs (64-byte packets); 1000 Mb Latency: < 2.6 µs (64-byte packets)
Memory and processor
Processor : MIPS 32 @ 264 MHz, 8 MB flash, packet buffer size: 384 KB, 64 MB SDRAM
Performance
Throughput
up to 6.5 million pps (64-byte packets)
Switching capacity
8.8 Gbps
Ports
Ports
24 RJ-45 auto-sensing 10/100 ports(IEEE 802.3 Type 10Base-T, IEEE 802.3u Type 100Base-TX), Media Type: Auto-MDIX, Duplex: half or full; 2 dual-personality ports, each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port or an open mini-GBIC slot (for use with mini-GBIC transceivers)

Nếu Quý khách cần thêm thông tin, và giá tốt nhất. Xin vui lòng liên hệ Trường Sang: 0903906789 - 0395 906789. Email: sangvt@ativn.com Hoac: sangvt@thinkpadvn.com
 

Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi - 0903906789
hoặc

  Hỗ trợ trực tuyến

Văn Phòng Giao Dịch

Công ty TNHH A.T.I

361/5 Nguyễn Đình Chiểu,Phường 5 ,Quận 3 028 38 181 666 - 0907 181 742 8:00 AM - 5:00 PM

Văn Phòng Đại Diện Hà Nội

Khu Đô Thị Mới Văn Phú,Phường Phú La,Quận Hà Đông,Thành Phố Hà Nội    0903 204 567 8:00 AM - 5:00 PM
popup

Số lượng:

Tổng tiền: